Review – Đánh Giá – Tổng Quan Điều hòa Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V 1 chiều 24000BTU nối ống gió
Điều hòa Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V 1 chiều 24000BTU nối ống gió
1. Tổng kho điều hòa online bán FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V giá rẻ nhất thị trường
Xem Nhanh Bài Viết
Minh Phương hiện nay đã có cho mình hơn 10 năm kinh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh và nhập khẩu các dòng sản phẩm điều hòa Đaikin. Đây là mô hình tổng kho lớn mạnh nhất với kho tổng chứa rt nhiều các sản phẩm được nhập về từ nơi sản xuất của Đaikin hoàn toàn chính hãng. Mô hình bán hàng tại kho mang đến cho khách hàng những dòng sản phẩm có giá rẻ nhất trên thị trường. Quý khách hàng có thể lựa chọn mua điều hòa Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V tại tổng kho điện máy của chúng tôi để nhận được giá ưu đãi, tốt nhất.
Ngoài ra, đội ngũ nhân viên sẽ hỗ trợ khách hàng tận tình từ khâu phục vụ đến tất cả các khuyến mãi có tại kho:
- Hỗ trợ giao điều hòa âm trần nối ống gió và lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ tư vấn 24/7 kể cả các ngày lễ tết
- Hỗ trợ tư vấn mua trả góp đa dạng phương thức với lãi xuất 0%
- Sale upto 15% và áp dụng tích điểm dành riêng cho những khách hàng quen thuộc
2. FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V | Thông số kỹ thuật
Tên Model máy lạnh
|
Dàn lạnh | FDBNQ24MV1V | ||
Dàn nóng | RNQ24MV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 7.1 | ||
Btu/h | 24.200 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.40 | |
COP | W/W | 2.96 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.14 | ||
Dàn lạnh điều hòa Daikin
|
Màu sắc | |||
Quạt
|
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 35/24 | |
cfm | 1236/847 | |||
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh | mmH2O | 2.0 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 46/39 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 305 x 1550 x 680 | ||
Trọng lượng | kg | 51 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng
|
Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén
|
Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | kw | 1.9 | ||
môi chất lạnh (R410a) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 735x825x300 | ||
Trọng lượng | kg | 57 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | Φ6.4 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả
|
Dàn lạnh | mm |
3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2)
|
|
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
3. Tham khảo các dòng điều hòa Đaikin âm trần khác
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Điều hòa Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V 1 chiều 24000BTU nối ống gió
Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió |
Khối trong nhà FDBNQ21MV1V |
Khối ngoài trời RNQ21MV1V |
Công suất lạnh 21000BTU (2.2HP) |
Phạm vi làm lạnh Dưới 35m² |
Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter Không Inverter |
Môi chất làm lạnh R410A |
Ống đồng Ø6 – Ø16 |
Điện áp vào 1 pha – 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình 2.040kWh |
Kích thước khối trong nhà 260x1300x580mm (32kg) |
Kích thước khối ngoài trời 595x845x300mm (49kg) |
Với các thông tin bên trên, Điện máy Minh Phương đã giới thiệu, review, và đánh giá nhanh sản phẩm đang bán rất chạy trên thị trường. Hy vọng các bạn sẽ hiểu thêm được các tính năng khác biệt của sản phẩm này, và chọn cho mình các sản phẩm ưng ý, chất lượng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa mới nhất : Xem Tại đây
nguồn ST: kho điện máy online
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.